BẢNG GIÁ THIẾT KẾ NHÀ PHỐ
BẢNG GIÁ THIẾT KẾ NHÀ PHỐ | ||||||
STT | Loại Nhà Phố | Đơn giá | Thành phần hồ sơ | Thời gian hoàn thành |
Trọn gói | Thành phần hồ sơ |
1 | Nhà 1 mặt tiền | 100.000 đ/m2 | Kiến trúc – Kết cấu – Cơ điện. Phối cảnh 3D mặt đứng công trình | 30-40 ngày | 150.000 đ/m2 | Kiến trúc, kết cấu, điện nước, cơ điện. Phối cảnh 3D mặt tiền và phối cảnh nội thất, triển khai chi tiết nội thất
|
2 | Nhà 2 mặt tiền | 110.000 đ/m2 | 150.000 đ/m2 | Kiến trúc, kết cấu, điện nước, cơ điện. Phối cảnh 3D mặt tiền và phối cảnh nội thất, triển khai chi tiết nội thất | ||
BẢNG GIÁ THIẾT KẾ NỘI THẤT NHÀ PHỐ | ||||||
STT | Loại | Đơn giá | Thời gian hoàn thành |
Thiết kế bao gồm | ||
1 | Hiện đại | 80.000 đ/m2 | 30 ngày | Phối cảnh nội thất, triển khai chi tiết nội thất | ||
2 | Cổ điển | 100.000 đ/m2 |
BẢNG GIÁ THIẾT KẾ BIỆT THỰ
BẢNG GIÁ THIẾT KẾ BIỆT THỰ | ||||||
STT | Loại Biệt Thự | Đơn giá | Thành phần hồ sơ | Thời gian hoàn thành |
Trọn gói | Thành phần hồ sơ |
1 | Hiện đại | 120.000 đ/m2 | Kiến trúc – Kết cấu – Cơ điện. Phối cảnh 3D mặt đứng công trình | 30-40 ngày | 150.000 đ/m2 | Kiến trúc, kết cấu, điện nước, cơ điện. Phối cảnh 3D mặt tiền và phối cảnh nội thất, triển khai chi tiết nội thất |
2 | Cổ điển | 150.000 đ/m2 | 200.000 đ/m2 | Kiến trúc, kết cấu, điện nước, cơ điện. Phối cảnh 3D mặt tiền và phối cảnh nội thất, triển khai chi tiết nội thất | ||
BẢNG GIÁ THIẾT KẾ NỘI THẤT BIỆT THỰ | ||||||
STT | Loại | Đơn giá | Thời gian hoàn thành |
Thiết kế bao gồm | ||
1 | Hiện đại | 100.000 đ/m2 | 30 ngày | Phối cảnh nội thất, triển khai chi tiết nội thất. | ||
2 | Cổ điển | 120.000 đ/m2 |
BẢNG GIÁ THIẾT KẾ KHÁCH SẠN
BẢNG GIÁ THIẾT KẾ KHÁCH SẠN | ||||||
STT | Loại khách sạn | Đơn giá | Thành phần hồ sơ | Thời gian hoàn thành |
Trọn gói | Thành phần hồ sơ |
1 | Tầng 1 đến tầng 9 | 120.000 đ/m2 | Kiến trúc, kết cấu, điện nước, cơ điện. Phối cảnh 3D ngoại thất | 90 ngày | Báo giá theo công trình cụ thể | – Kết trúc, kết cấu, điện nước, cơ điện. Phối cảnh 3D ngoại thất
– Các thủ tục liên quan, xin phép xây dựng. |
2 | Tầng 9 trở lên | 110.000 đ/m2 | – Kết trúc, kết cấu, điện nước, cơ điện. Phối cảnh 3D ngoại thất
– Các thủ tục liên quan, xin phép xây dựng. |
|||
BẢNG GIÁ THIẾT KẾ NỘI THẤT KHÁCH SẠN | ||||||
STT | Đơn giá | Lập phương án sơ bộ |
Thời gian hoàn thành |
Thiết kế bao gồm | ||
1 | Theo công trình cụ thể | Phối cảnh nội thất, triển khai chi tiết nội thất | Theo công trình cụ thể | Phối cảnh nội thất, triển khai chi tiết nội thất |