BẢNG GIÁ THI CÔNG NHÀ PHỐ & BIỆT THỰ
BẢNG GIÁ THI CÔNG NHÀ PHỐ & BIỆT THỰ | ||||||
STT | Nội dung công việc | Thi công nhà phố(đ/m2) | Thi công Biệt thự | |||
1 | Phần thô(vật tư+nhân công) | 3.300.000-3.500.000 | 3.500.000-3.800.000 đ/m2 | |||
2 | Phần thô + Hoàn thiện | 5.900.000-7.000.000 | 6.200.000-8.000.000 đ/m2 |
CHI TIẾT VẬT TƯ PHẦN THÔ | |||
STT | Vật tư | Nguồn gốc | |
1 | Cát đệm lót nền, san lấp | Địa phương | |
2 | Cát xây tô, bê tông | Địa phương | |
3 | Gạch ống, gạch đinh | Đại Hiệp, Đại Hưng, Quang Nguyễn | |
4 | Đá 1×2; đá 4×6 | Địa phương | |
5 | Bê tông các cấu kiện | Bê tông thương phẩm : Phước Yên, Hòa Cầm… | |
6 | Xi măng | PCB 40 Hải Vân, Hoàng Thạch, Bỉm Sơn… | |
7 | Thép xây dựng | Liên doanh, Việt Úc, Việt Hàn | |
8 | Ống cấp thoát nước | Bình Minh | |
9 | Ống cấp nước nóng | Bình Minh | |
10 | Đế âm, ống điện | SINO, VANLOCK | |
11 | Dây điện | CADIVI, CADISUN | |
12 | Dây TV, ĐT, Internet | CADIVI, CADISUN |
CHI TIẾT VẬT TƯ PHẦN HOÀN THIỆN | |||
STT | Vật tư | Nguồn gốc | |
1 | Gạch lát nền 60×60 | TAICERA, Đồng Tâm | |
2 | Gạch sân thượng 40×40 | TAICERA, Đồng Tâm | |
3 | Gạch phòng WC 30×60 | TAICERA, Đồng Tâm | |
4 | Trần thạch cao | Trần phẳng khung nhôm Vĩnh Tường | |
5 | Đá Granite trang trí | Tự nhiên Non Nước | |
6 | Cửa sắt, kính | Quang Nguyễn | |
7 | Cửa WC | Quang Nguyễn | |
8 | Cửa phòng | Quang Nguyễn | |
9 | Khóa cửa | Quang Nguyễn | |
10 | Cửa nhôm kính | Quang Nguyễn | |
11 | Thiết bị Vệ sinh, phòng tắm | INAX | |
12 | Công tắc, ổ cắm | SINO, VANLOCK | |
13 | Đèn chiếu sáng | SINO, Rạng Đông | |
14 | Sơn nước nội thất | NIPPON, ICI | |
15 | Sơn nước ngoại thất | NIPPON, ICI | |
16 | Lan can, cầu thang, xong sắt | Quang Nguyễn | |
17 | Đá ốp lát trang trí | Tự nhiên Non Nước |
BẢNG GIÁ THI CÔNG KHÁCH SẠN
BẢNG GIÁ THI CÔNG KHÁCH SẠN | |||||
STT | Nội dung công việc | Giá thi công khách sạn | |||
1 | Phần thô (vật tư+ nhân công chưa VAT) | 3.500.000-3.800.000 đ/m2 | |||
2 | Phần thô + Hoàn thiện (khách sạn 3 sao trở xuống chưa VAT) | 5.500.000-6.500.000 đ/m2 |
CHI TIẾT VẬT TƯ PHẦN THÔ KHÁCH SẠN | |||||
STT | Vật tư | Nguồn gốc | |||
1 | Cát đệm lót nền, san lấp | Địa phương | |||
2 | Cát xây tô, bê tông | Địa phương | |||
3 | Gạch ống, gạch đinh | Đại Hiệp, Đại Hưng, Quang Nguyễn | |||
4 | Đá 1×2; đá 4×6 | Địa phương | |||
5 | Bê tông các cấu kiện | Bê tông thương phẩm : Phước Yên, Hòa Cầm… | |||
6 | Xi măng | PCB 40 Hải Vân, Hoàng Thạch, Bỉm Sơn… | |||
7 | Thép xây dựng | Liên doanh, Việt Úc, Việt Hàn | |||
8 | Ống cấp thoát nước | Bình Minh | |||
9 | Ống cấp nước nóng | Bình Minh | |||
10 | Đế âm, ống điện | SINO, VANLOCK | |||
11 | Dây điện | CADIVI, CADISUN | |||
12 | Dây TV, ĐT, Internet | CADIVI, CADISUN |
CHI TIẾT VẬT TƯ PHẦN HOÀN THIỆN | |||
STT | Vật tư | Nguồn gốc | |
1 | Gạch lát nền 60×60 | TAICERA, Đồng Tâm | |
2 | Gạch sân thượng 40×40 | TAICERA, Đồng Tâm | |
3 | Gạch phòng WC 30×60 | TAICERA, Đồng Tâm | |
4 | Trần thạch cao | Trần phẳng khung nhôm Vĩnh Tường | |
5 | Đá Granite trang trí | Tự nhiên Non Nước | |
6 | Cửa sắt, kính | Quang Nguyễn | |
7 | Cửa WC | Quang Nguyễn | |
8 | Cửa phòng | Quang Nguyễn | |
9 | Khóa cửa | Quang Nguyễn | |
10 | Cửa nhôm kính | Quang Nguyễn | |
11 | Thiết bị Vệ sinh, phòng tắm | INAX | |
12 | Công tắc, ổ cắm | SINO, VANLOCK | |
13 | Đèn chiếu sáng | SINO, Rạng Đông | |
14 | Sơn nước nội thất | NIPPON, ICI | |
15 | Sơn nước ngoại thất | NIPPON, ICI | |
16 | Lan can, cầu thang, xong sắt | Quang Nguyễn | |
17 | Đá ốp lát trang trí | Tự nhiên Non Nước |